LỰC KÉO ĐỨT CỦA CÁP THÉP THÔNG DỤNG

 

 

 

Dưới đây là bảng thông số lực kéo đứt của các loại cáp thép thông dụng :

 

 

 

DIA/mm Lực kéo đứt thấp nhất ( tấn )
Trọng lượng
(kg/m)
150 kg/mm²
(1470 N/mm²)
165 kg/mm²
(1620 N/mm²)
180 kg/mm²
(1770 N/mm²)
195 kg/mm²
(1910 N/mm²)
FC FC IWRC FC IWRC FC IWRC FC IWRC Đặc biệt
6 1.85 2.04 2.33 2.17 2.48 2.35 2.69 0.142 0.158
7 2.52 2.77 3.17 2.95 3.37 3.20 3.65 0.194 0.216
8 3.29 3.63 4.15 3.87 4.41 4.18 4.77 0.253 0.282
9 4.17 4.59 5.25 4.89 5.58 5.29 6.04 0.321 0.356
10 5.14 5.67 6.49 6.04 6.90 6.53 7.46 0.396 0.440 0.51
11 6.23 6.85 7.84 7.29 2.0 5.6 9.03 0.479 0.533
12 7.41 8.15 9.33 2.0 2.3 6.6 10.74 0.570 0.634 0.719
13 8.7 9.57 10.95 2.4 2.7 7.6 12.61 0.669 0.744 0.844
14 10.1 11.7 12.7 3.1 3.5 10.0 14.6 0.776 0.863 0.979
16 13.2 14.5 16.6 3.9 4.5 12.7 19.1 1.01 1.13 1.279
18 16.7 18.4 21.0 4.8 5.5 15.6 24.2 1.28 1.43 1.618
20 20.6 22.7 25.9 5.8 6.7 18.8 29.8 1.58 1.76 1.998
22 24.9 27.4 31.4 6.9 7.9 22.5 36.1 1.92 2.13 2.417
24 29.7 32.6 37.3 8.1 9.3 26.3 43.0 2.28 2.53 2.877
26 34.8 38.3 43.8 9.5 10.8 30.6 50.4 2.68 2.98 3.376
28 40.3 44.4 50.9 10.9 12.4 35.1 58.5 3.10 3.45 3.916
30 46.3 51.0 58.4 12.3 14.1 39.9 67.1 3.56 3.96
32 52.7 58.0 66.4 13.9 15.9 45.0 76.4 4.05 4.51 5.114
34 59.5 65.5 74.9 15.6 17.8 50.5 86.2 4.58 5.09
36 66.7 73.4 84.0 17.4 19.9 56.2 96.7 5.13 5.70 5.943
38 74.3 81.8 93.6 19.3 22.0 62.2 107.7 5.72 6.36
40 82.3 90.7 104.0 21.2 24.3 68.7 119.3 6.33 7.04 7.331
42 90.8 99.9 114.3 23.3 26.7 75.4 131.6 6.98 7.76
44 99.7 109.6 125.4 25.5 29.1 82.4 144.4 7.66 8.52 8.877
46 108.9 119.8 137.1 27.8 31.7 89.7 157.8 8.38 9.31
48 118.6 130.5 149.3 30.2 34.6 97.9 171.8 9.12 10.14
50 129.0 142.0 162.0 32.6 37.2 105.3 186.5 9.90 11.00
52 139.2 153.1 175.2 35.1 40.2 113.6 201.7 10.70 11.90 12.4
54 150.1 165.1 188.9 37.8 43.4 122.8 217.5 11.54 13.83
56 161.0 178.0 203.0 40.5 46.3 131.0 233.9 12.40 13.80
58 173.2 190.5 218.0 43.4 49.8 140.9 250.9 13.31 14.80
62 185.0 204.0 234.0 46.3 52.9 149.8 268.5 14.20 15.80
64 197.9 217.7 249.1 49.3 56.4 159.5 286.7 15.21 16.92
64 210.9 231.9 265.4 52.5 60.0 169.7 305.5 16.21 18.03
66 224.2 246.7 282.2 55.7 63.7 180.1 324.9 17.24 19.17
68 238.0 261.8 299.6 66 66 66 344.9 18.30 20.35
70 252.3 277.5 317.5 59.0 67.5 190.9 365.5 19.39 21.56

 

 

Bảng thông số lực kéo đứt cáp thép trên chỉ có giá trị tham khảo, số liệu thực tế có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất và theo các tiêu chuẩn khác nhau.

Xem thêm